Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

khai báo; cung khai

Câu ví dụ

  • 警察(けいさつ)犯人(はんにん)事実(じじつ)供述(きょうじゅつ)させようとしている。
    Cảnh sát cố gắng buộc tội phạm khai báo sự thật.
  • 犯人(はんにん)供述(きょうじゅつ)には、矛盾(むじゅん)があった。
    Lời khai của hung thủ có nhiều mâu thuẫn.

Thẻ

JLPT N1