Từ loại

Danh từ

Nghĩa

trưởng nhóm; trưởng bộ phận (chief)

Câu ví dụ

  • わからないことがあったら、チーフに()いてください。
    Nếu có gì không hiểu, hãy hỏi trưởng nhóm.
  • 努力(どりょく)(みと)められて、来月(らいげつ)からチーフとして(はたら)く。
    Nhờ sự công nhận của mọi người, từ tháng sau tôi sẽ làm trưởng nhóm.

Thẻ

JLPT N1