偽物
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đồ giả
Câu ví dụ
-
海外で金の指輪を買ったのに、偽物だった。Mặc dù tôi đã mua một chiếc nhẫn vàng ở nước ngoài, nhưng nó là đồ giả.
-
姉が持っているブランドの財布は、偽物だ。Cái ví hiệu mà chị tôi đang sở hữa là đồ giả.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3