赤い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

đỏ

Câu ví dụ

  • デパートで(あか)(くつ)()いました。
    Tôi đã mua đôi giày màu đỏ ở trung tâm thương mại.
  • このりんごは(あか)くないです。
    Trái táo này không đỏ

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)