Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

chắc chắn; đáng tin cậy; thiết thực

Câu ví dụ

  • (ちち)は、(わたし)から()ても堅実(けんじつ)(ひと)である。
    Theo tôi nhìn nhận, bố tôi là người rất chắc chắn.
  • ギャンブルをせず、堅実(けんじつ)仕事(しごと)をして(かせ)ぐのがいい。
    Thật tốt khi kiếm tiền bằng việc không đánh bạc và chăm chỉ làm việc một cách chắc chắn.

Thẻ

JLPT N1