Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đối tác kinh doanh; khách hàng (doanh nghiệp)

Câu ví dụ

  • 取引先(とりひきさき)に、あいさつ(まわ)りをする。
    Đi vòng chào hỏi các đối tác kinh doanh.
  • 取引先(とりひきさき)担当者(たんとうしゃ)にごちそうする文化(ぶんか)がある。
    Có văn hóa chiêu đãi người phụ trách bên đối tác.

Thẻ

JLPT N1