都会 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thành phố

Câu ví dụ

  • 将来(しょうらい)都会(とかい)()ようと(おも)っています。
    Tôi định rời thành phố trong tương lai.
  • 田舎(いなか)都会(とかい)と、どちらが()きですか。
    Giữa vùng quê và thành phố, bạn thích ở đâu?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(31)