Từ loại

Danh từ

Nghĩa

rèm cửa

Câu ví dụ

  • (あか)いひもを()けば、カーテンが()まりますよ。
    Kéo cái dây màu đỏ thì rèm sẽ đóng lại đấy.
  • どんなカーテンを(えら)べばいいと(おも)いますか。
    Cậu nghĩ là nên chọn cái rèm cửa nào thì tốt đây?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(35)