Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đường kính

Câu ví dụ

  • 直径(ちょっけい)30センチくらいの(おお)きなお(さら)()しい。
    Tôi muốn có một chiếc đĩa to với đường kính khoảng 30 cm.
  • (ぞう)(あし)直径(ちょっけい)は、(やく)40センチといわれている。
    Người ta nói đường kính chân voi khoảng 40 cm.

Thẻ

JLPT N1