Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sách quảng cáo; tờ rơi quảng cáo

Câu ví dụ

  • 英語(えいご)のパンフレットはありますか。
    Có sách quảng cáo bằng tiếng anh không?
  • パンフレットはご自由(じゆう)にお()(くだ)さい。
    Tờ rơi quảng cáo thì xin hãy lấy tự do.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(43)