Từ loại

Danh từ

Nghĩa

điều tra; tìm hiểu; truy tìm

Câu ví dụ

  • 部長(ぶちょう)から(たの)まれていた(けん)調(しら)べがつきましたよ。
    Việc được trưởng phòng nhờ điều tra, tôi đã làm xong rồi.
  • 息子(むすこ)(いま)どこにいるのか、調(しら)べがつかない。
    Không thể truy tìm được con trai tôi hiện giờ đang ở đâu.

Thẻ

JLPT N1