弱る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
suy yếu; yếu đi
Câu ví dụ
-
大切に育ててきた花が、弱ってしまった。Hoa được chăm sóc kỹ lưỡng đã bị héo úa.
-
ストレスが溜まって、精神的に弱る。Vì căng thẳng tích tụ, tinh thần cũng suy yếu.
Thẻ
JLPT N1