親
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cha mẹ
Câu ví dụ
-
親はだれでも、子どもを一番大切に思っている。Cha mẹ thì dù là ai cũng yêu thương con cái nhất.
-
自分が親になって初めて、親の大変さがわかった。Khi trở thành cha mẹ thì lần đầu tiên tôi đã hiểu được nỗi khổ của cha mẹ.
Thẻ
JLPT N3