心配 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lo lắng

Câu ví dụ

  • 心配(しんぱい)しないでください。
    Xin đừng lo lắng.
  • (くに)にいる(いもうと)のことが心配(しんぱい)です。
    Tôi lo lắng về em gái đang sống ở quê.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(17)