Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

trời nắng không mây; vui tươi (tính tình)

Câu ví dụ

  • 今朝(けさ)は、ほがらかな()天気(てんき)だった。
    Sáng nay trời nắng đẹp không gợn mây
  • (ぼく)は、ほがらかに(わら)(おんな)(ひと)()きだ。
    Tôi thích một cô gái tính tình vui tươi và hay cười.

Thẻ

JLPT N3