Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xe ô tô cũ

Câu ví dụ

  • (ちち)はこの(まえ)(やす)中古車(ちゅうこしゃ)()ったそうだ。
    Nghe nói hôm trước bố tôi đã mua một chiếc ô tô cũ giá rẻ.
  • ボーナスが()たら、中古車(ちゅうこしゃ)1(だい)ぐらいは()えるだろう。
    Sau khi có tiền thưởng thì chắc là có thể mua một chiếc xe cũ rồi đúng không.

Thẻ

JLPT N3