Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

mang; có; đượm

Câu ví dụ

  • (うみ)から、湿気(しっけ)()びた(かぜ)()いてくるでしょう。
    Có lẽ sẽ có gió mang hơi ẩm từ biển thổi vào.
  • この(ほん)はフィクションだが、現実味(げんじつみ)()びている。
    Cuốn sách này là tiểu thuyết nhưng lại đượm nét hiện thực.

Thẻ

JLPT N1