軸
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trục; trung tâm
Câu ví dụ
-
東京を軸に、今後の活動範囲を広げていきたい。Tôi muốn mở rộng phạm vi hoạt động lấy Tokyo làm trục.
-
大学では日本語を軸に、幅広く学問を学んでいきたい。Ở đại học, tôi muốn học các môn rộng rãi lấy tiếng Nhật làm trung tâm.
Thẻ
JLPT N1