閉じる
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
nhắm (mắt); đóng lại
Câu ví dụ
-
疲れたときは、目を閉じて少し休むといいですよ。Những lúc mệt mỏi, bạn nên nhắm mắt lại và nghỉ ngơi một chút.
-
乗ろうとしたら、エレベーターのドアが閉じた。Khi tôi vừa định bước vào thì cửa thang máy đóng lại.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3