Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
届
Nghĩa
giao; đạt; thông báo
Âm On
-
Âm Kun
とど(く)
Bộ thủ
xác chết 尸
Từ vựng liên quan
[
荷物
(
にもつ
)
を]
届
(
とど
)
ける
đưa [hành lý]; gửi tới [hành lý]
[
荷物
(
にもつ
)
が]
届
(
とど
)
く
[hành lý] gửi tới; [hành lý] đến
届
(
とど
)
け
出
(
で
)
đơn; thông báo
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay