Nghĩa

phòng; buồng; nhà kính

Âm On

シツ

Âm Kun

むろ

Bộ thủ

mái nhà 宀

Từ vựng liên quan

教室(きょうしつ)
phòng học; lớp học
会議室(かいぎしつ)
phòng họp
研究室(けんきゅうしつ)
phòng nghiên cứu
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay