キッチン Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nhà bếp

Câu ví dụ

  • キッチンは(せま)いですが、リビングは(ひろ)いです。
    Nhà bếp hẹp nhưng phòng khách thì rộng.
  • ()(ぐち)(はい)ると、すぐキッチンがあります。
    Khi vừa vào cửa thì sẽ có bếp nấu ăn ngay.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(27)