Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

dài dòng; lặp đi lặp lại; nặng mùi

Câu ví dụ

  • このラーメンは、(あじ)()くてくどいです。
    Loại mì này có vị đậm và nặng mùi.
  • くどく(おな)質問(しつもん)をしないほうがいいですよ。
    Tốt nhất không nên đặt các câu hỏi giống nhau lặp đi lặp lại.

Thẻ

JLPT N2