明るい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

sáng

Câu ví dụ

  • (あか)るいところで、(ほん)()みましょう。
    Cùng đọc sách ở nơi sáng sủa nào.
  • リンさんは(あか)るくて、元気(げんき)(ひと)です。
    Rin là một người khỏe mạnh và mặt mũi sáng sủa

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(16)