重い
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
nặng
Câu ví dụ
-
このかばんはそのかばんより重いです。Cái túi này nặng hơn cái túi đó.
-
その荷物は重いですか。持ちましょうか。Cái hành lý đó nặng không? Tôi mang giúp cho nhé?
Tham khảo
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(12)