価格
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
giá cả; giá
Câu ví dụ
-
ガソリンの価格が、来月から上がるそうだ。Tôi nghe nói rằng giá xăng sẽ tăng từ tháng tới.
-
売る商品の価格は、上司が決めている。Giá hàng hóa bán ra do ông chủ quyết định.
Tham khảo
Thẻ
JLPT N2