姪
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
cháu gái
Câu ví dụ
-
自分の兄弟の娘を、姪と言います。Con gái của anh em mình được gọi là cháu gái.
-
姪が生まれたので、家族みんなでお祝いをした。Vì cháu gái tôi chào đời, nên cả gia đình đều ăn mừng.
Tham khảo
Thẻ
JLPT N3