Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cháu trai

Câu ví dụ

  • 明日(あした)は、(わたし)(いえ)(おい)(あそ)びに()予定(よてい)だ。
    Ngày mai, dự định là cháu trai sẽ đến nhà tôi chơi.
  • (わたし)には3(さい)になる(おい)と、1(さい)(めい)がいる。
    Tôi có cháu trai sắp 3 tuổi và cháu gái 1 tuổi.

Thẻ

JLPT N3