以外
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngoài ~
Câu ví dụ
-
昨日の会議には、田中さん以外は来ました。Vào buổi họp hôm qua, ngoài Tanaka thì mọi người đều đến.
-
チョコレート以外に何か売ってますか。Ngoài socola ra thì bán gì nữa không?
Tham khảo
Thẻ
JLPT N4