きれい (な) Hình ảnh

Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

đẹp; sạch

Câu ví dụ

  • あのきれいな(かた)はどなたですか。
    Vị xinh đẹp kia là vị nào vậy?
  • アンさんの部屋(へや)はきれいです。
    Phòng của An đẹp.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)