Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
きれい (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
đẹp; sạch
Câu ví dụ
あのきれいな
方
(
かた
)
はどなたですか。
Vị xinh đẹp kia là vị nào vậy?
アンさんの
部屋
(
へや
)
はきれいです。
Phòng của An đẹp.
Tham khảo
美
(
うつく
)
しい
đẹp
汚
(
きたな
)
い
bẩn
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)