Nghĩa

nam

Âm On

ナン; ナ

Âm Kun

みなみ

Bộ thủ

mười; Hoàn thành 十

Từ vựng liên quan

(みなみ)
phía nam
南北(なんぼく)
bắc nam
南半球(みなみはんきゅう)
nam bán cầu
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay