Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
南
Nghĩa
nam
Âm On
ナン; ナ
Âm Kun
みなみ
Bộ thủ
mười; Hoàn thành 十
Từ vựng liên quan
南
(
みなみ
)
phía nam
南北
(
なんぼく
)
bắc nam
南半球
(
みなみはんきゅう
)
nam bán cầu
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay