Nghĩa

văn phòng; cục; tình hình

Âm On

キョク

Âm Kun

-

Bộ thủ

xác chết 尸

Từ vựng liên quan

結局(けっきょく)
kết cục; rốt cuộc
郵便局(ゆうびんきょく)
bưu điện
入国管理局(にゅうこくかんりきょく)
cục quản lý xuất nhập cảnh
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay