Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
守
Nghĩa
bảo vệ
Âm On
シュ; ス
Âm Kun
まも(る); も(り)
Bộ thủ
mái nhà 宀
Từ vựng liên quan
守
(
まも
)
る
bảo vệ; tuân thủ; giữ
留守
(
るす
)
vắng nhà; đi vắng
お
守
(
まも
)
り
bùa; lá bùa
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay