Nghĩa

bảo vệ

Âm On

シュ; ス

Âm Kun

まも(る); も(り)

Bộ thủ

mái nhà 宀

Từ vựng liên quan

(まも)
bảo vệ; tuân thủ; giữ
留守(るす)
vắng nhà; đi vắng
(まも)
bùa; lá bùa
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay