簡単 (な) Hình ảnh

Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

đơn giản; dễ

Câu ví dụ

  • 簡単(かんたん)漢字(かんじ)でレポートを()きました。
    Tôi đã viết báo cáo bằng chữ hán tự đơn giản.
  • 試験(しけん)簡単(かんたん)じゃありませんでした。
    Buổi thi không dễ dàng tý nào.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)