難しい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

khó

Câu ví dụ

  • 日本語(にほんご)(むずか)しいです。でも、おもしろいです。
    Tiếng Nhật khó nhưng thú vị.
  • 試験(しけん)(むずか)しくありませんでした。
    Bài thi không khó lắm.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)