うまい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

giỏi; ngon

Câu ví dụ

  • アリさんは、(はなし)がうまいです。
    Ali rất giỏi nói chuyện.
  • 運転(うんてん)がうまいですね。
    Cậu lái xe giỏi quá nhỉ.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(43)