所有 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
sở hữu
Câu ví dụ
-
山口さんはお金持ちで、車を5台も所有している。Yamaguchi là người giàu có và đang sở hữu đến 5 chiếc xe.
-
土地の所有には、高い税金がかかります。Tốn rất nhiều tiền thuế để sở hữu đất đai.
Tham khảo
Thẻ
JLPT N2