汚れ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vết bẩn

Câu ví dụ

  • (ふく)についたソースの(よご)れが、なかなか()れない。
    Rất khó để tẩy sạch vết bẩn do nước sốt dính trên quần áo.
  • カレーを()べていたら、(しろ)いシャツに(よご)れがついた。
    Khi tôi ăn cà ri đã làm chiếc áo sơ mi trắng bị dính bẩn.

Thẻ

JLPT N3