Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
衝突
(
しょうとつ
)
(する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
xung đột; va chạm
Câu ví dụ
田中
(
たなか
)
さんと
部長
(
ぶちょう
)
は、よく
意見
(
いけん
)
が
衝突
(
しょうとつ
)
している。
Tanaka và trưởng bộ phận rất hay xung đột ý kiến với nhau.
隣
(
となり
)
の
駅
(
えき
)
で、
電車
(
でんしゃ
)
と
車
(
くるま
)
の
衝突事故
(
しょうとつじこ
)
があった。
Ở nhà ga kế bên đã xảy ra sự cố va chạm giữa tàu điện và xe hơi.
Tham khảo
ぶつかる
va
避
(
さ
)
ける
tránh
Thẻ
JLPT N2