Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

bất tiện; không tiện nghi

Câu ví dụ

  • (あたら)しい空港(くうこう)はきれいですが、不便(ふべん)だと(おも)います。
    Tôi nghĩ sân bay mới thì đẹp nhưng lại bất tiện.
  • (わたし)(まち)は、不便(ふべん)ですが、(みどり)(おお)いところです。
    Thị trấn của tôi tuy không tiện nghi nhưng là nơi nhiều màu xanh.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(21)