詳しい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
cụ thể; chi tiết; rành; kỹ
Câu ví dụ
-
姉はパソコンのことが詳しいです。Chị tôi rành về máy tính lắm.
-
もう少し、説明を詳しくしてください。Hãy hướng dẫn kỹ thêm một chút nữa.
Tham khảo
Thẻ
JLPT N3; みんなの日本語初級(35)