おもしろい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

thú vị

Câu ví dụ

  • 日本語(にほんご)(ほん)はおもしろいです。
    Cuốn sách tiếng Nhật này rất thú vị.
  • 映画(えいが)はあまりおもしろくなかったです。
    Bộ phim không thú vị cho lắm.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)