つまらない Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

nhàm chán

Câu ví dụ

  • つまらなそうな小説(しょうせつ)ですね。
    Cuốn tiểu thuyết có vẻ chán nhỉ.
  • つまらなければ、()むのをやめたらいいですよ。
    Nếu chán thì dừng đọc cũng được đó.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(43)