追加 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
thêm
Câu ví dụ
-
携帯電話に、友だちの電話番号を追加した。Đã thêm số điện thoại của một người bạn vào điện thoại di động.
-
お腹が空いていたので、ご飯を追加で注文した。Vì tôi đói nên gọi thêm cơm.
Tham khảo
Thẻ
JLPT N3