Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
小
(
ちい
)
さい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
nhỏ; bé
Câu ví dụ
私
(
わたし
)
の
町
(
まち
)
は
小
(
ちい
)
さいですが、
便利
(
べんり
)
です。
Thị trấn của tôi nhỏ nhưng mà tiện nghi.
ライさんの
靴
(
くつ
)
は、
小
(
ちい
)
さいです。
Giày của Rai thì nhỏ.
Tham khảo
細
(
こま
)
かい
mảnh
大
(
おお
)
きい
to
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)