大きい Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

to; lớn

Câu ví dụ

  • このリンゴは(おお)きいです。
    Trái táo này to thật.
  • あの(おお)きい(くるま)(だれ)のですか。
    Cái ô tô to đằng kia của ai vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(8)