Nghĩa

năm; tuổi

Âm On

ネン

Âm Kun

とし

Bộ thủ

cây sào 干

Từ vựng liên quan

(ねん)
năm ~; ~ năm
今年(ことし)
năm nay
年月(ねんげつ)
tháng năm
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay