Nghĩa

mùa hè

Âm On

カ; ゲ

Âm Kun

なつ

Bộ thủ

đi chậm 夊

Từ vựng liên quan

(なつ)
mùa hè
夏休(なつやす)
kỳ nghỉ hè
冷夏(れいか)
mùa hè mát
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay