Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
夏
Nghĩa
mùa hè
Âm On
カ; ゲ
Âm Kun
なつ
Bộ thủ
đi chậm 夊
Từ vựng liên quan
夏
(
なつ
)
mùa hè
夏休
(
なつやす
)
み
kỳ nghỉ hè
冷夏
(
れいか
)
mùa hè mát
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay