Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
上
Nghĩa
trên; lên
Âm On
ジョウ; ショウ
Âm Kun
うえ; うわ; かみ; のぼ(る); あ(げる)
Bộ thủ
một 一
Từ vựng liên quan
上
(
うえ
)
phía trên
上
(
あ
)
げる
đưa lên; tăng
上手
(
じょうず
)
(な)
giỏi; khéo
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay