Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
Menu
Cho trường học
Cho doanh nghiệp
Ngôn ngữ
Đăng nhập
Dùng thử miễn phí
耕
Nghĩa
cày cấy; trồng trọt; cày
Âm On
コウ
Âm Kun
たがや(す)
Bộ thủ
cày 耒
Từ vựng liên quan
耕
(
たがや
)
す
cày; xới đất
耕作
(
こうさく
)
(する)
canh tác
農耕
(
のうこう
)
canh tác nông nghiệp; nông canh
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay