Nghĩa

cày cấy; trồng trọt; cày

Âm On

コウ

Âm Kun

たがや(す)

Bộ thủ

cày 耒

Từ vựng liên quan

(たがや)
cày; xới đất
耕作(こうさく) (する)
canh tác
農耕(のうこう)
canh tác nông nghiệp; nông canh
(1) Hoạt ảnh thứ tự nét
(2) Luyện viết tay